Thực đơn
Tuyến_Yokosuka Danh sách gaĐoạn giữa Yokosuka và Kurihama là ray đơn; các tàu chỉ có thể tránh nhau ở ga Kinugasa - ga giữa đường và ga Kurihama - ga cuố.
Tên tuyến | Mã số | Ga | Hán tự | Khoảng cách (km) | Tàu Liner | Có thể đổi tuyến | Địa điểm | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giữa các ga | Từ ga đầu tiên | |||||||||
Tuyến Tōkaidō Chính | TYOJO19 | Tokyo | 東京 | - | 0,0 | ● |
| Chiyoda | Tokyo | |
SMBJO18 | Shimbashi | 新橋 | 1,9 | 1,9 | ● |
| Minato | |||
SGWJO17 | Shinagawa | 品川 | 4,9 | 6,8 | ● |
| ||||
JO16 | Nishi-Ōi | 西大井 | 3,6 | 10,4 | | | JS Tuyến Shōnan-Shinjuku (hướng Ōsaki) | Shinagawa | |||
MKGJO15 | Musashi-Kosugi | 武蔵小杉 | 6,4 | 16,8 | | |
| Nakahara-ku, Kawasaki | Kanagawa | ||
JO14 | Shin-Kawasaki | 新川崎 | 2,7 | 19,5 | | | Saiwai-ku, Kawasaki | ||||
Không có | Tsurumi | (鶴見) | 5,1 | qua Shin- Kawasaki 24,6 | qua Kawasaki 21,7 | | | Chỉ là một điểm trên tuyến, các tàu không dừng tại ga này | Tsurumi-ku, Yokohama | ||
YHMJO13 | Yokohama | 横浜 | 7,1 | 31,7 | 28,8 | | |
| Nishi-ku, Yokohama | ||
JO12 | Hodogaya | 保土ヶ谷 | 3,0 | 34,7 | 31,8 | | | Hodogaya-ku, Yokohama | |||
JO11 | Higashi-Totsuka | 東戸塚 | 4,9 | 39,6 | 36,7 | | | Totsuka-ku, Yokohama | |||
TTKJO10 | Totsuka | 戸塚 | 4,2 | 43,8 | 40,9 | | |
| |||
OFNJO09 | Ōfuna | 大船 | 5,6 | 49,4 | 46,5 | ● |
| Kamakura | ||
Tuyến Yokosuka | từ Ofuna 0,0 | |||||||||
JO08 | Kita-Kamakura | 北鎌倉 | 2,3 | 51,7 | 2,3 | | | ||||
JO07 | Kamakura | 鎌倉 | 2,2 | 53,9 | 4,5 | ● | Tuyến xe điện Enoshima (Enoden) | |||
JO06 | Zushi | 逗子 | 3,9 | 57,8 | 8,4 | ● | KK Tuyến Keikyū Zushi (Shin-Zushi) | Zushi | ||
JO05 | Higashi-Zushi | 東逗子 | 2,0 | 59,8 | 10,4 | |||||
JO04 | Taura | 田浦 | 3,4 | 63,2 | 13,8 | Yokosuka | ||||
JO03 | Yokosuka | 横須賀 | 2,1 | 65,3 | 15,9 | KK Tuyến Keikyū Chính (Hemi, Shioiri) | ||||
JO02 | Kinugasa | 衣笠 | 3,4 | 68,7 | 19,3 | |||||
JO01 | Kurihama | 久里浜 | 4,6 | 73,3 | 23,9 | KK Tuyến Keikyū Kurihama (Keikyū Kurihama) |
Thực đơn
Tuyến_Yokosuka Danh sách gaLiên quan
Tuyến Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến số 2A (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến tiền liệt Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) Tuyến tính Tuyến số 2 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến số 3 (Đường sắt đô thị Hà Nội) Tuyến Gyeongbu Tuyến Tōkaidō chínhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tuyến_Yokosuka http://www.jreast.co.jp/estation/result.aspx?mode=... http://kindai.ndl.go.jp/info:ndljp/pid/2127152